1/ Hệ thống
tổng quan
Ứng Dụng:
* ABD ( ổ bụng)
- Thận
- ABD – Vascular ( ổ bụng – mạch
máu)
- Ped – ABD ( Ổ bụng trẻ em)
* GYN ( Thai Nhi )
- OB
- OB -1 ( Kỳ thai đầu)
- OB – 2 ( Kỳ thai thứ hai)
* Fetal Heart ( Tim Thai)
* Urology ( Niệu quản )
* Prostate ( Tiền liệt tuyến)
* Vascular ( Mạch Máu)
* Carotid ( Động mạch cảnh)
* P – Arterial ( Động mạch ngoại
biên)
* Venous ( Tĩnh mạch)
* SMP ( các bộ phận nhỏ)
* Thyroid ( Tuyến giáp)
* Breast ( Tuyến vú )
* Testicle ( Tinh hoàn )
* SmEye ( Một phần của mắt)
* MSK ( Cơ xương khớp)
* Orthopedics ( chỉnh hình)
* Cardiac ( Tim)
* Ped – Cardiac ( Tim trẻ em )
* TCD ( Doppler xuyên xọ)
* EM ( Trường hợp khẩn cấp)
Imaging Modes ( Chế độ hình ảnh)
- B Mode ( chế độ B)
- M mode ( Chế độ M)
- PW ( Doppler xung )
- HPRF ( Tần số xung lặp cao)
- CDFI ( Doppler dòng chảy )
- Power ( Doppler năng lượng dòng
chảy)
- DirPower ( Doppler hướng điện dòng
chảy)
Tình năng hình ảnh:
- Hình ảnh hình thang ( chỉ áp
dụng cho đầu dò Linear)
- Quad/ hiển thị kép
- B/ C live ( Chế độ B/ Hiển thị
màu sắc so sánh đồng thời)
- Có hai Chế độ B đồng thời và
Doppler quang phổ
-
Có ba chế độ B đồng thời, Color/ Power and Doppler quang phổ
2/ Bộ kết nối
đầu dò
Có 03 cổng kết nối đầu dò
Đầu dò khối
4: EC4-9/10E
Đầu dò Convex: C2-5/60E, EC4-9/10E
Đầu dò Linear: L5-10/40E
Đầu dò Sector: P2-3/20A
* C2-5/60E
- Ứng dụng: Ổ bụng, Thai Nhi, Tim
Thai, OB/GYN, mạch máu ngoại biên, thận, tiết niệu…
- Tần số đầu dò: 1.3 – 5.0 MHz
- Tần số đầu dò thong thường: 3.5
MHz
- Lĩnh vực xem: 58.7 mức độ
- Chiều sâu: 26 – 354 mm
- Bán kính: 59.4 mm
- Hướng dẫn chọc dò sinh thiết (
lựa chọn thêm )
* EC4-9/10E (
Lựa chọn thêm)
- Ứng dụng: OB, OB/GYN, Niệu quản
- Tần số đầu dò: 3.1 – 9.8 MHz
- Tần số trung tâm: 6.5 MHz
- Lĩnh vực xem: 155 mức độ
- Chiều sâu: 26 -126 mm
- Bán kính: 10 mm
- Hướng dẫn chọc dò sinh thiết (
Lựa chọn thêm)
* L5-10/40E
- Ứng dụng: Tuyến vú, mạch máu
lão, cơ xương, mạch máu ngoại biện, tinh hoàn, tuyến giáp.
- Tấn số đầu dò: 4.0 – 11.4 MHz
- Tần số trung tâm: 7.5 MHz
- Lĩnh vực xem: 38.7 mm
- Chiều sâu: 26 – 126 mm
- Hình ảnh hình thang
- Hướng dẫn chọc dò sinh thiết. (
lựa chọn thêm )
3/ Hệ thống
thông số kỹ thuật chi tiết
* Hệ thống
- Hệ thống hình ảnh kỹ thuật số
Beam-formers
- 08 Thanh trượt TGC
- Hình ảnh nhu mổ hài hòa ( THI)
- Hình ảnh ( chế độ B, màu và
Doppler quang phổ)
- Tần số đa tần chế độ B, màu
Doppler hình ảnh.
* Zoom
- Viết ( Zoom khu vực âm thanh) và
đọc khu vực zoom
- Tỷ lệ Zoom ( lên đến 1300%)
- Zoom trong thời gian thực và trong
chế độ dừng hình.
* Thiết kế Ergonomic
- Backlit và nhiệm vụ tương tác ánh
sáng bảng điều khiển
- Thiết kế được tối ưu hóa cho
bảng điều khiển
- LaScan một nút nhanh cho tối ưu
hóa hình ảnh
- Bảng điều khiển hiển thị ánh
sáng.
- Hệ thống âm thanh stereo chất
lượng cao
- Kết nối cổng vào và kết nổi
cổng ra trên bảng phía sau máy
- Ngăn phía trước tiện cho việc để
tài liệu
- Thiết kế 04 bánh xe, có thể di
chuyển máy dễ dàng.
3/ Bộ lưu dữ
liệu
- Ổ cứng 320 GB
- Ổ DVD- R/W ( ghi và đọc dữ liệu)
- Cổng USB: 05 cổng kết nối USB
- Định dạng ảnh: BMP, JPG, DCM và TIF
4/ Bộ nhớ
Cineloop
- Hộ trợ B, M, Doppler quang phổ, Color, Power,
DirPower
- Đồng thời đánh giá và độc lập
trong chế độ duplex/triplex
* Công suất:
- Chế độ B: lớn nhất 1024 khung
- Chế độ M: Doppler quang phổ: 30s
5/ Điều chỉnh
hình ảnh
* Chế độ 2D ( 2D mode)
Có 03 tần số trong hình ảnh nhu mô
hài hòa ( phụ thuộc vào đầu dò)
- R/S: 04 cấp độ ( 0 -3)
- Persist: 5 cấp độ ( 0-4)
- Dynamic range: 30-120 dB, 5dB step
- Rejection: 6 cấp độ ( 0-5)
- Smooth: 4 cấp độ ( 0-3)
- XSR: 5 cấp độ ( 0-4)
- Nhu mô: chung, chất lỏng, chất
béo, cơ bắp
- Gain: 0 ~ 100%, 3% step
- DGC: 08 thanh trượt DGC
- Quy mô màu xám: 16 loại ( A –P)
- Bản đồ màu: 16 loại ( 0 -15)
- Chỉ số nhiệt: TIC, TIS, TIB
- Chế độ hình ảnh 2B, 4B và màn
hình liền dạng khép kín
- Chế độ đảo ngược hình ảnh ( U/D)
và hoán đổi hình ảnh ( L/R)
- Điểm hội tụ hình ảnh: 04 điểm
- Tập hội tụ chiều sâu: 8 cấp độ
- FOV: 5 cấp độ
- Chiều sâu hình ảnh tăng lên 31cm
trong 0.5 ~ 40 cm tăng ( phụ thuộc vào chiều sâu)
- Kỹ thuật giai đoạn đảo ngược
hình ảnh hài hòa là có sẵn cho các loại đầu dò.
* Chế độ M ( M mode)
- Tần số: lên đến 4 tần số cơ bản
và 3 hình ảnh nhu mô hài hòa
- Tăng cường cạnh: 4 cấp độ ( 0 -3)
- Từ chối: 6 cấp độ ( 0-5)
- Dynamic range: 30 – 120 dB, step 5dV
- Gain: 0-100%, step 3%
- Bản đồ quy mô xám: 16 cấp độ (
A-P)\
- Màu: 16 ( 0-15)
- Tốc độ quét: 5 cấp độ ( 1-5)
- Định dạng hiển thị: V1:1, V1:2,
V2:1, H2:3
* Chế độ Doppler ( PW)
- Tần số: 2 cấp độ
- Tốc độ quét: 5 cấp độ ( 1-5)
- Từ chối: 6 cấp độ ( 0-5)
- Bản đồ quy mô màu xám: 8 loại (
A-H)
- Bản đồ màu: 12 loại ( 0 -12)
- Dinamic range: 30-60dB, 5 dB step
- Gain: 0-100%, 3% step
- Tường lọc; 5 cấp độ ( 0-4)
- Lớn nhất và nhỏ nhất quy mô vận
tốc
- Điều chỉnh góc; - 89+ 89, 1 step
- Điều chỉnh góc độ tự động: 0, +
60, - 60
- Kích thước cổng: 13 cấp độ ( 0.5
– 20mm)
- Tường lọc: 5 cấp độ ( 0-4)
- Đảo ngược: on, off
- Triplex/ Duplex: on, off
- HPRF:
- Cơ bản: 17 cấp độ
- Tự động Doppler theo thời gian
thực: Vận tốc tối đa, vận tốc nhỏ nhất
- Định dạng hiển thị: V1:1, V1:2,
V2:1, H2:3
* Chệ độ Doppler màu
- Tần số: 2 cấp độ
- Gain: 0 ~ 100%, 3% steps
- Tường lọc: 5 cấp độ ( 0-4)
- Nhạy cảm: H, M,L
- Dòng chảy: H, M, L
- R/S: 4 cấp độ ( 0-3)
- Ưu tiên: 5 cấp độ ( 0-4)
- Độ mịn: 4 cấp độ ( 0-3)
- Persist: 5 cấp độ ( 0-4)
- Chế độ đảo ngược: on, off
- Baseline: 13 cấp độ
- Peak: 1 sec, 2 sec, 3 sec, off
- Bản đồ màu: 8 cấp độ ( A-H)
- Color/ PDI chiều rộng: 20%, 30%,
40%, 50%, 60%
- Color/ PDI chiều cao: 0.5 -12 cm (
phụ thuộc đầu dò)
- Color/ PDI chiều sâu trung tâm: 1
-16cm ( phụ thuộc đầu dò)
- Steer: +/- 100, 200
( đầu dò linear)
* Chế độ Doppler Power
- Tần số: 2 cấp độ
- Gain: 0 ~ 100%, 3% steps
- Tường lọc; 5 cấp độ ( 0 -4)
- Độ nhạy: H, M, L
- Dòng chảy: H, M, L
- R/S: 4 cấp độ ( 0 – 3)
- Priority: 5 cấp độ ( 0-4)
- Độ mịn: 4 cấp độ ( 0 -3)
- Persist: 5 cấp độ ( 0-4)
- Peak: 1 sec, 2 sec,3 sec,off
- Bản đồ PDI: 8 cấp độ ( A-H)
- Color/ PDI chiều rộng: 20%, 30%,
40%, 50%, 60%
- Color/ PDI chiều cao: 0.5 – 12cm (
phụ thuộc đầu dò)
- Color/ PDI chiều sâu trung tâm: 1
-16cm ( phụ thuộc đầu dò)
- Steer: +/- 100, 200
( đầu dò linear)
6/ Thiết Bị
Khác
* Màn hình:
- Màn hình 15” inch TFT LCD màu
- Cánh tay cơ khí Omni, ( nâng hạ,
xoay màn hình)
- Góc nhìn rộng 1700
- Độ phân giải màn hình: 1024 * 768
* Footswitch
- Cho phép dừng hình và in hình
ảnh hoặc người sử dụng xác định ( dừng hình ảnh, xem lại, In hình
ảnh, Lưu trữ hình ảnh…)
* Thiết bị tín hiệu ngoại vi:
- DVI: in/out: 1
cổng
- Kết nối máy in nhiệt qua cổng
video: Loại BNC
- Kết nối máy in nhiệt qua cổng
video có điều khiển: 1 cổng
- Mạng Lan ( 10/100 BASE-T): 1 cổng
- USB 2.0: 5 cổng
Tín hiệu
|
In/ Out
|
Mô tả
|
DVI
|
x
|
1 Cổng
|
Kết nối máy in nhiệt qua cổng
video
|
x
|
Loại BNC
|
Kết nối máy in nhiệt qua cổng
video có điều khiển
|
x
|
1 cổng
|
Mạng Lan ( 10/100 BASE-T)
|
x
|
1 cổng
|
USB 2.0
|
X
|
5 cổng ( 1 cổng trên bảng điều
khiển)
|
* Nguồn điện:
- Nguồn điện AC: 100 ~ 127 VAC hoặc
220 ~ 240 VAC
- Tần số dòng điện: 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thu: 500 VA
* Kích thước và trọng lượng:
- Chiều cao: 1380 mm ( cùng với
Monitor)
- Chiều rộng: 590 mm
- Chiều ngang: 995 mm
- Trọng lượng: 113 kg
* Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ môi trường: 00 đến
400C
- Độ ẩm cho phép: 30 % đến 85%
- Áp suất: 700hPa đến 1060 hPa
* Lưu trữ và vận chuyển
- Nhiệt độ môi trường: -200
đến 550 C
- Độ ẩm cho phép: 30% đến 95%
- Áp suất: 700 hPa đến 1060 hPa